Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spider” Tìm theo Từ (1.648) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.648 Kết quả)

  • đồ gá khoan nhanh,
  • thanh giằng tổ hợp,
  • ống cách,
  • máy mài phẳng,
  • hợp kim hàn thường,
  • chất hàn thiếc và chì, thuốc hàn mềm (nửa thiếc nửa chì),
  • chất hàn chứa ít thiếc, thuốc hàn ít thiếc,
  • gia vị được nghiền nhỏ,
  • người lái tàu lượn,
  • bộ phận ghi gởi,
  • đệm giáp nối,
  • Danh từ: hợp kim (để) hàn bạc, chất hàn bạc, bạc (để) bàn, hợp kim bạc (để hàn mịn), hàn hợp kim bạc (để hàn mịn), sự hàn vảy bạc,
  • gia vị dùng cho canh,
  • cái định vị cốt thép,
  • kính đệm trung gian, kính hàn,
  • gờ hàn,
  • chất hàn, vảy hàn, kim loại hàn,
  • ống có cánh dạng gai, ống có dạng gai,
  • điều khiển tăng giảm,
  • ruột xoăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top