Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spider” Tìm theo Từ (1.648) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.648 Kết quả)

  • / spaiə /, Danh từ: Đường xoắn ốc, vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn), chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp; ngọn tháp, vật hình chóp nón thuôn, (thực vật học) ngọn...
  • / ´saidə /, Danh từ: rượu táo, Kinh tế: dịch nước táo không lên men, rượu táo, cider-press, máy ép táo lấy nước cốt, more cider and less talk, (từ...
  • / ´paikə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tay cờ bạc thận trọng, tay cờ bạc dè dặt,
  • / ´paipə /, Danh từ: người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi, người mắc bệnh thở khò khè, he who pays the piper calls the tune, như pay, Y học:...
  • Tính từ: (trong tính từ ghép) có một số hoặc loại cạnh được nói rõ, a six-sided object, một vật có sáu cạnh, a glass-sided container,...
  • Danh từ: ( số nhiều) con pích (trong (đánh bài)); một con bài trong hoa đó, cái mai, cái thuổng, vật hình cái mai, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất)...
  • / spail /, Danh từ: nút thùng rượu, Ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa), cọc gỗ, cừ, Ngoại động từ: bịt, nút (lỗ thùng), cắm ống máng (vào...
  • / spait /, Danh từ: sự giận, sự không bằng lòng, sự thù oán, sự thù hận; mối hận thù; sự ác ý, Ngoại động từ: làm khó chịu, làm phiền, chọc...
  • / spain /, Danh từ: xương sống, (thực vật học) gai, (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím), gáy (sách), cạnh sắc, Y học: cột sống,
  • cái đẻ ra tiền, cái hái ra tiền, hoạt động có lãi, sản phẩm hái ra tiền,
  • cơ cấu tay quay con trượt,
  • cơ cấu tay quay con trượt,
  • con chạy của biến trở,
  • chất hàn vảy cứng,
  • vòng đệm chữ c,
  • máy phát cuộc gọi,
  • đĩa mài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top