Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stink” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • / ´stikinðə¸mʌd /, Tính từ: bảo thủ; chậm tiến, Danh từ: người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu, (từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông...
  • sào thử điện đèn nêon, outdoor neon voltage detector stick, sào thử điện đèn nêon dùng ngoài trời
  • Thành Ngữ:, to stick to it, khiên trì, bám vào (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to stick up for, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)
  • Thành Ngữ:, to stick up to, không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
  • thí nghiệm tuyển tách chìm-nổi,
  • bộ tản nhiệt,
  • giếng chìm bê tông cốt thép,
  • trả dần một khoản vay,
  • Thành Ngữ:, to sink one's knees, quỳ sụp xuống
  • Thành Ngữ:, to sink one's difference, xí xoá những chuyện cũ, bỏ qua những chuyện bất đồng
  • Thành Ngữ:, to sink one's differences, đồng ý quên đi những sự bất đồng
  • Thành Ngữ:, to sink the shop, không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn
  • sự phân tích tuyển khoáng,
  • phương pháp tuyển chìm-nổi,
  • hạ giếng chìm, thùng lặn,
  • Thành Ngữ:, to sink or swim, (tục ngữ) một mất một còn; nhất sống nhì chết
  • tỏa nhiệt bằng quạt gió,
  • bút thử điện đèn nêon dùng trong nhà,
  • Thành Ngữ:, to cut one's stick ( lucky ), o cut stick (dirt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top