Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stocks” Tìm theo Từ (1.433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.433 Kết quả)

  • / 'stiki /, Tính từ: dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi), (thông tục) khó tính, khó khăn (tính nết),...
  • Thành Ngữ:, on the stocks, đang đóng, đang sửa (tàu)
  • cổ phiếu chong chóng (biến động lên xuống đột ngột),
  • cổ phần cỡ nhỏ, cổ phiếu cỡ nhỏ,
  • trục cứng,
  • cổ phần có thẩm quyền phát hành,
  • chứng khoán động sản,
  • sự tập trung hàng trữ,
  • sự cạn hàng tồn trữ,
"
  • sự tích trữ hàng hóa,
  • thợ đốt lò,
  • Thành Ngữ:, up sticks, dọn nhà
  • thỏi cá,
  • cổ phiếu nhạy cảm,
  • cổ phiếu alpha,
  • thanh ngáng neo, cán neo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top