Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn strip” Tìm theo Từ (479) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (479 Kết quả)

  • cầu chì mỏng, thanh cầu chì, thanh cầu trì, cầu chì dạng tấm, cầu chì loại miếng mỏng, cầu trì mỏng, lá mỏng,
  • sự phết keo lên dải,
  • đường dây tải băng, băng dẫn, đường dẫn kiểu băng, strip-line circuit, mạch đường dây tải băng
  • mỏ hầm lò, Kỹ thuật chung: mỏ lộ thiên, sự khai thác hầm lò,
  • sự trát bề mặt rỗ,
  • băng mẫu thử, băng thử,
  • vạch trục đường, vạch trục đường,
  • / stræp /, Danh từ: dây (da, lụa, vải...); đai; quai, dải vải hẹp đeo qua vai như một bộ phận của một chiếc áo.., dây liếc dao cạo, (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối...
  • rãnh xoi trên thân cột,
  • / strep /, Danh từ: (thông tục) xem streptococcus,
  • / ´straiə /, Danh từ, số nhiều .striae: (sinh vật học) vằn, sọc; đường khía, Y học: vân, dải, đường, Kỹ thuật chung:...
  • ván mỏng,
  • Phó từ: vừa kéo lên khỏi mặt đất (neo),
  • / straɪp /, Danh từ: sọc, vằn, viền, (quân sự) vạch quân hàm, lon, ( số nhiều) (thông tục) con hổ, ( (thường) số nhiều) cú đánh bằng roi; cú đánh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) loại...
  • past cổ của strip,
  • thanh chèn tường, chèn vách,
  • tấm đệm,
  • băng rào,
  • miếng đệm ở trục,
  • dải biên, dải lề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top