Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn television” Tìm theo Từ (207) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (207 Kết quả)

  • may vô tuyến thâu hình, máy thu hình, máy thu truyền hình, máy thu vô tuyến, colour television receiver, máy thu truyền hình màu, monochrome television receiver, máy thu truyền hình một màu, pass-band of the television receiver,...
  • máy ghi truyền hình,
  • truyền hình chuyển tiếp,
  • quyền truyền hình,
  • máy phát hình, máy vô tuyến phát hình,
  • ống truyền hình, đèn hình, low light level television tube, ống truyền hình có mức độ sóng yếu
  • người xem truyền hình,
  • nhiễu truyền hình, cable television interference, tạp nhiễu truyền hình cáp, cable television interference (catvi), nhiễu truyền hình cáp, television interference (tvi), can nhiễu truyền hình
  • mạng truyền hình,
  • tỉ lệ, chỉ số nghe đài (truyền hình), tỷ lệ, chỉ số nghe đài (truyền hình),
  • truyền hình chiếu màn ảnh,
  • tivi địa phương,
  • máy truyền hình, sự truyền hình,
  • đường truyền hình điện thoại,
  • vệ tinh truyền hình,
  • trường quay truyền hình,
  • hệ truyền hình,
  • truyền hình trên băng,
  • bảo hiểm truyền hình,
  • soi kính hiển vi truyền hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top