Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn undock” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to knock up, đánh bay lên, đánh tốc lên
  • Thành Ngữ: đục bạt, gõ, to knock off, đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên
  • sự tách nước bằng trọng lực (khai thác ga),
  • / ´dɔk¸dju:s /, như dockage,
  • những thiết bị cảng,
  • khoang ụ,
  • giá tại cảng,
  • bến nhỏ,
  • bến (tàu) bốc dỡ (hàng hóa),
  • Danh từ: (sân khấu) nơi để cảnh phông,
  • Danh từ: (thực vật học) cây súng vàng,
  • hoàn tác chữ cuối,
  • bánh xe một ốc khóa,
  • thỏa thuận ghìm giá,
  • chốt đẩy,
  • hệ thống chống gõ máy,
  • Thành Ngữ: đập vỡ, bắn rơi (máy bay), tháo rời, to knock down, đánh ngã, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)
  • Thành Ngữ: đẩy đi, rút ra, tháo ra, to knock out, gõ (tẩu) cho tàn thuốc bật ra
  • Thành Ngữ:, to knock under, đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua
  • ụ cân bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top