Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn village” Tìm theo Từ (698) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (698 Kết quả)

  • điệp áp đi-ốt, điện áp đi-ốt,
  • điện áp một chiều, no-load direct voltage, điện áp một chiều không tải
  • điện áp đánh xuyên, điện áp đánh thủng,
  • điện áp kép, hai điện áp,
  • điện áp bù,
  • điện áp không đổi, điện áp ổn định, constant-voltage dynamo, đynamô điện áp không đổi, constant-voltage source, nguồn điện áp không đổi, cvcf ( constant voltage frequency power supply ), nguồn cung cấp tần số...
  • băng lót, đài cọc dạng dải,
  • điện áp sợi nung, điện thế tim đèn,
  • điện áp hướng tới, thế hiệu thuận, điện áp thuận,
  • điện áp đo được,
  • Danh từ: phụ cấp đi đường (tính theo dặm), công tác phí, phụ cấp di chuyển, phụ cấp đi đường, phụ cấp tính theo dặm đường,
  • máy ghi quãng đường đi,
  • lưới dầm (móng), mạng rầm,
  • điện áp giữa hai mặt,
  • điện thế mồi, điện áp đánh lửa, điện áp mồi,
  • điện áp trễ,
  • điện áp dư, điện áp sót, lighting impulse residual voltage, điện áp dư xung sét, residual voltage relay, rơle điện áp dư, residual voltage test, thử điện áp dư, switching impulse residual voltage, điện áp dư xung đóng...
  • đài cọc cứng,
  • điện áp thứ cấp,
  • điện áp tín hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top