Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vulture” Tìm theo Từ (245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (245 Kết quả)

  • văn hóa kinh doanh,
  • môi trường nuôi cấy selenit,
  • môi trường nuôi cấy mô,
  • thành ngữ, cultured pearl, ngọc trai cấy
  • mất bảo vệ,
  • phá vỡ màng,
  • sự gãy dẻo, sự gãy dẻo,
  • sự phá hoại lũy tiến, sự phá hoại tăng dần,
  • mặt phẳng phá hoại,
  • đới đứt gãy, miền phá hoại, miền phá hoại,
  • vốn không bảo đảm, vốn (chịu) rủi ro, vốn chịu rủi ro, vốn đầu cơ, vốn mạo hiểm, vốn rủi ro, venture capital limited partnership, hội chung vốn mạo hiểm trách nhiệm hữu hạn
  • việc làm ăn mạo hiểm,
  • vỡ vòi tử cung,
  • vi khuẩn cấy và vi khuẩn gốc, các tác nhân truyền nhiễm và sinh chất liên đới bao gồm vi khuẩn cấy từ phòng thí nghiệm y khoa và bệnh học; vi khuẩn cấy và vi khuẩn gốc của các tác nhân truyền nhiễm...
  • sữa chua ăn kiêng,
  • sự vỡ đập,
  • vỡ đê, sự vỡ đê,
  • đứt mạch,
  • Tính từ: liên doanh, a joint-venture company, công ty liên doanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top