Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn warble” Tìm theo Từ (1.988) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.988 Kết quả)

  • viêm nang râu,
  • viêm nang râu,
  • thận trọng phần mềm,
  • bệnh nấm râu,
  • tín hiệu gây nhiễu,
  • phên tre,
  • / ´ræbl¸rauzə /, Danh từ: người kích động quần chúng, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , demagogue , firebrand , incendiary
  • tấm có nhiều gờ,
  • khí cụ đo rung,
  • kẹp nối cáp chữ u,
  • kẹp chữ u để nối dây cáp,
  • bản sàn có sườn hai phương,
  • / 'eib(ә)l /, Tính từ: có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền, tiếp vĩ ngữ, có một tính cách nào đó, có thể, cần được, Từ...
  • / weil /, Danh từ: vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, Ngoại động từ: Đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan...
  • / weə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó), (nhất là trong từ ghép) đồ gốm, đồ sứ thuộc kiểu riêng hoặc chế tạo...
  • / 'keibl-wei /, đường tàu treo, đường cáp treo,
  • vỏ cáp bọc thép,
  • đường dây cáp, Địa chất: đường cáp treo,
  • dây cáp phanh,
  • kẹp dây cáp, vòng kẹp dây cáp, cái nẹp cáp, đầu kẹp cáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top