Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn warder” Tìm theo Từ (2.664) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.664 Kết quả)

  • máy san tự hành sửa chữa đường,
  • ký hiệu bắt đầu băng, dấu hiệu đầu băng, dấu đầu băng,
  • / 'beibi-'fɑ:mə /, Danh từ: người giữ trẻ,
  • máy mài kiểu băng tải, máy đánh bóng kiểu đai, máy mài kiểu đai,
  • giao dịch đổi hàng,
  • hợp đồng hàng đổi hàng,
  • Danh từ: người cọ chai, người rửa chai, (thông tục) người làm đủ mọi việc, người hầu hạ,
  • Danh từ:,
  • màu biên,
  • băng tích rìa,
  • cọc ngoài cùng,
  • dầm có biên cong, dầm hình cung, giàn có biên cong, rầm có biên cong, rầm cong, dầm cong,
  • biển chỉ cầu, cọc cầu,
  • thang dùng trong xây dựng,
  • rìa bàn chải,
  • vòng đệm gấp nếp,
  • dầm ngang, dầm ngang, rầm ngang, thanh ngang,
  • biển báo công trình thoát nước,
  • dầm cạp bờ, bó vỉa,
  • viền chéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top