Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn weighting” Tìm theo Từ (299) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (299 Kết quả)

  • Danh từ: cái cân đĩa, cân có mặt số,
  • thiết bị cân,
  • thuyền cân, đĩa cân,
"
  • cân máy, Kinh tế: cái cân, dụng cụ cân,
  • đĩa cân,
  • thùng đong theo trọng lượng,
  • thiết bị cân,
  • Danh từ: máy để cân người (vật) quá nặng không thể cân bằng cân thường được, cân bàn,
  • định lượng theo trọng lượng,
  • phí cân, phí cân hàng,
  • bộ định lượng, cân tự động,
  • thiết bị cân, load cell weighing equipment, thiết bị cân phối liệu và ghi
  • trạm cân, trạm cân (đo) than,
  • ống để cân,
  • thành phần liệu lò,
  • thuyền cân, đĩa cân,
  • thùng cân,
  • dụng cụ cân, thiết bị cân,
  • mạng gia trọng tiếng ồn,
  • hệ số gia trọng của (tạp thoại kế), hệ số trọng số tạp nhiễu thực (vô tuyến vũ trụ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top