Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fail to keep” Tìm theo Từ (13.758) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.758 Kết quả)

  • vị thế lỗi hẹn giao chứng khoán,
  • kháng lỗi mềm,
  • Thành Ngữ:, to fall a victim to, là n?n nhân c?a
  • Thành Ngữ:, to admit sb to bail, cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh
  • Thành Ngữ:, to fall ( go ) to cuffs, dở đấm dở đá với nhau
  • Thành Ngữ:, to nail colours to mast, kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết theo đuổi đến cùng
  • Thành Ngữ:, to keep a close eye to sth, theo dõi một cách nghiêm ngặt
  • Thành Ngữ:, to weep for company, khóc theo (vì bạn mình khóc)
  • Thành Ngữ:, to one's deep regret, rất lấy làm tiếc
  • độ an toàn, độ tin cậy,
  • dự phòng sự cố,
  • sự cố nhẹ, sự hỏng nhẹ, lỗi nhẹ,
  • sự thất ước lưu cửa, sai hẹn kéo dài,
  • hỏng nhẹ,
  • / peil /, Danh từ: cái thùng, cái xô, lượng đựng trong xô đó, Kỹ thuật chung: gàu, Kinh tế: bãi cá, cái xô, thùng, thùng...
  • / meil /, Danh từ: Áo giáp, Ngoại động từ: mặc áo giáp, Danh từ: thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyến thư, xe chở thư;...
  • / weil /, Danh từ: tiếng khóc thét, tiếng la khóc, tiếng kêu khóc the thé (nhất là do đau đớn hoặc thương tiếc), tiếng rền rĩ, Nội động từ: kêu...
  • đuổi kịp chuyến thư (trước khi thư trong thùng được mang đi),
  • Thành Ngữ:, to crowd on sail, (hàng hải) giương hết buồm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top