Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall of the cards” Tìm theo Từ (27.596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.596 Kết quả)

  • thủy triều xuống,
  • Thành Ngữ:, the fall of day, lúc ch?p t?i
  • Thành Ngữ:, the fall of night, lúc màn dêm buông xu?ng
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • Thành Ngữ:, the ball of the eye, cầu mắt, nhãn cầu
  • Thành Ngữ:, the ball of the knee, xương bánh chè
  • Thành Ngữ:, house of call , house of cards, trò chơi xếp nhà (của trẻ con)
  • cuộc gọi chung,
  • nằm trong phạm vi của,
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • Toán & tin: cỗ bài,
  • Idioms: to be full of cares, Đầy nỗi lo lắng, lo âu
  • thẻ,
  • Thành Ngữ:, house of cards, house
  • thẻ tín dụng trường thành,
  • cuộc gọi bằng thẻ tín dụng, gọi bằng thẻ tín dụng,
  • Thành Ngữ:, to stack the cards, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)
  • Thành Ngữ:, on ( in ) the cards, có thể, có lẽ
  • Thành Ngữ:, to shuffle the cards, (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách
  • hướng dốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top