Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall of the cards” Tìm theo Từ (27.596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.596 Kết quả)

  • thẻ nhân viên,
  • gia tốc tốc rơi tự do,
  • Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Thành Ngữ:, to fall short of, th?t b?i, không d?t (m?c dích...)
  • Thành Ngữ:, the be-all and end-all of sth, cốt lõi, phần quan trọng của điều gì
  • chiều cao bậc âu,
  • Thành Ngữ:, to fall foul of, foul
  • thẻ địa chỉ,
  • thẻ kho,
  • sự hạ thấp mực nước biển,
  • sụt giá đột ngột,
  • Thành Ngữ:, to go the way of all the earth, o go the way of all flesh
  • biển quảng cáo trên xe hơi,
  • bộ điều hợp đồ họa,
  • (cardio-) prefix. chỉ tim.,
  • điền vào những chỗ trống,
  • Thành Ngữ:, to carry the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
  • Danh từ: những quân bài thường (không phải hoa chủ),
  • các thẻ chương trình, tập thẻ chương trình,
  • thẻ ưu đãi thương mại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top