Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “False colors” Tìm theo Từ (974) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (974 Kết quả)

  • chọn màu,
  • màu mở rộng, extended color attributes, các thuộc tính màu mở rộng
  • màu phông chữ,
  • sơn dầu,
  • màu chủ yếu, màu cơ bản, sơn lót,
  • sơn lắc, sơn vécni,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như water-colour,
  • màu bị mất,
  • màu xi măng,
  • màu thực,
  • Thành Ngữ:, on ( under ) false pretences, bằng cách lừa đảo
  • phương pháp đặt sai,
  • Thành Ngữ:, to play someone false, nhu false
  • Danh từ; số nhiều coloni: (sử học) lệ nông,
  • / ´kɔləni /, Danh từ: kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực vật học) khóm, cụm, Xây dựng:...
  • / ´kouliəs /, Danh từ: (thực vật) cây húng chanh; cây tía tô tây,
  • / ´kouhɔ:t /, Danh từ: (sử học) đội quân, bọn người tụ tập, Y học: thuần tập, đoàn hệ, Từ đồng nghĩa: noun,
  • / 'kæləri /, như calorie, calo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top