Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fan the fire” Tìm theo Từ (10.964) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.964 Kết quả)

  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • dây phòng hỏa,
  • / ´faiə¸pæn /, danh từ, lò nhỏ (mang đi lại được để nấu ngoài trời),
  • thợ (đốt) lò,
  • lò rèn,
  • / ´fen¸faiə /, danh từ, ma trơi,
  • Thành Ngữ:, the fat is in the fire, sắp có chuyện gay cấn
  • tùy ý cho thôi việc, tùy ý sa thải,
  • dũa mịn, nhẵn mịn, làm nhẵn mịn, giũa mịn,
  • dây phát hiện cháy,
  • giàn ống có cánh dùng quạt,
  • Danh từ: người ở miền đầm lầy,
  • Thành Ngữ:, out of the frying-pan into the fire, tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
  • / fæn /, Danh từ: người hâm mộ, người say mê, cái quạt, hình thái từ: Xây dựng: quạt, Cơ...
  • thanh giằng hình quạt,
  • Thành Ngữ:, to fan the breezes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa
  • dàn ống có cánh dùng quạt,
  • đường truyền năm dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top