Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Far-going” Tìm theo Từ (5.041) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.041 Kết quả)

  • / na: /, phương ngữ, gần hơn,
  • / ma: /, Ngoại động từ: làm hư, làm hỏng, làm hại, làm xước; làm sây sát; làm thất bại, Danh từ: tỳ vết, điểm ô nhục, Kỹ...
  • / la: /, danh từ; số nhiều .lares, thần giữ nhà (của người la mã cổ),
  • / ba: /, Danh từ: barơ (đơn vị áp suất), Danh từ: thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn cát ngầm...
  • Cách Tham Gia Hỏi Đáp: phương thức và quy tắc, cách Đặt câu hỏi, Ngữ Pháp Cơ Bản: verb tenses (có hình minh họa), dạng tính từ: -ing và -ed, relative...
  • thanh cốt thép, thanh cốt thép,
  • Thành Ngữ:, shrink from something/doing something, lưỡng lự làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to land up doing sth, rốt cuộc phải miễn cưỡng làm điều gì
  • Idioms: to be just doing sth, hiện đang làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to feel like doing something, thấy muốn làm việc gì, hứng thú làm việc gì
  • bỘ dỤng cỤ vi phẪu tai,
  • Thành Ngữ:, to keep one's ear open for, sẵn sàng nghe
  • Idioms: to have scruples about doing sth, ngần ngại làm việc gì
  • Idioms: to be employed in doing sth, bận làm việc gì
  • Thành Ngữ:, up and about ; up and doing, rời khỏi giừơng và lại hoạt động (nhất là sau một trận ốm)
  • xếp hàng nối đuôi nhau lên ôtô,
  • Danh từ: chỉ số thuận lợi kinh doanh,
  • Idioms: to be cautious in doing sth, làm việc gì cẩn thận, đắn đo
  • Idioms: to be estopped from doing sth, bị ngăn cản không cho làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top