Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Far-going” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.043) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • / fɔrˈgoʊɪŋ, foʊr- /, Tính từ: trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến, Danh từ: ( the foregoing) những điều đã nói ở trên; những điều đã...
  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • / ə'gouiη /, tính từ & phó từ, Đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành, to set a-going, cho chuyển động, cho chạy (máy...)
  • Danh từ: sự ra đi, trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại, tốc độ (của xe lửa...), Tính từ: Đang có sẵn, đang hoạt động, đang tiến...
  • Danh từ: việ đi lễ nhà thờ,
  • Thành Ngữ:, going strong, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở
  • Thành Ngữ:, far from doing something, chẳng những, thay vì
  • / ´du:iη /, Danh từ: sự làm (việc gì...), ( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi, ( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè, ( số nhiều) (từ lóng) những cái...
  • Cụm đồng từ: còn gọi là dutch date hay dutch treat, ý chỉ mỗi người tự trả phần chi phí của mình khi nhiều người cùng tham gia một hoạt động chung (dưa góp, lệ quyên...),...
  • tay vịn, tay vịn,
  • Địa chất: lò vận chuyển,
  • chiều rộng đường đi,
  • đi biển (tàu),
  • / ´si:¸gouiη /, Kinh tế: đi biển, vượt biển,
  • chiều dài cầu thang,
  • bán ngắn mua dài,
  • giá hiện hành, thời giá,
  • bán non,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top