Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Far-going” Tìm theo Từ (5.041) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.041 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, heavy going, tẻ nhạt, gây chán chường
  • (adj) theo chiều dương, theo chiều dương,
  • phát động, cho chạy, cho chạy, phát động,
  • / ə'gouiη /, tính từ & phó từ, Đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành, to set a-going, cho chuyển động, cho chạy (máy...)
  • / 'i:zi,gouiɳ /, tính từ, thích thoải mái; vô tư lự, ung dung (người), có bước đi thong dong (ngựa),
  • việc đi xem chiếu bóng/việc đi xem phim,
  • xí nghiệp kinh doanh thành đạt, xí nghiệp có lãi,
  • chuyển thành riêng tư,
  • ngân sách quảng cáo trọn năm,
  • / 'tu:iŋ /, Danh từ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục
  • / gɔη /, Danh từ: cái cồng, cái chiêng, (từ lóng) huy chương, mề đay, Ngoại động từ: Đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe...
  • Thành Ngữ:, to be going on for, g?n t?i, x?p x?
  • giá trị của hãng đang phát triển,
  • tàu viễn dương, tàu biển,
  • tàu chở dầu viễn dương,
  • Idioms: to be going, Đang chạy
  • tàu chạy tuyến ngoài nước,
  • tàu tuần dương,
  • dung tải (tàu) viễn dương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top