Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Far-going” Tìm theo Từ (5.041) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.041 Kết quả)

  • / 'fɑ:'si:iɳ /, tính từ, nhìn xa thấy rộng; biết lo xa,
  • bức xạ hồng ngoại xa,
  • miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa,
  • viễn thị, viễn thị,
  • Thành Ngữ:, so far, cho đến nay, từ trước đến giờ
  • / fɑ:(r) bi'twi:n /, tính từ, cách quãng, không thường xuyên, năm thì mười hoạ,
  • Thành Ngữ:, far churchyard, nhiều người chết
  • Thành Ngữ:, how far, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào
  • / fɑ:(r) ə'wɒ∫ /, Tính từ: xa xăm; xa xưa, lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt),
  • hồng ngoại xa, far-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại xa
  • / 'fɑ:'saitidnis /, danh từ, tật viễn thị, sự nhìn xa thấy rộng; tính biết lo xa,
  • không gian xa xăm,
  • miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa,
  • / 'fɑ:'ri:tʃiɳ /, tính từ, có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, extensive , far-ranging...
  • / ¸fa:´saitid /, Tính từ: viễn thị, nhìn xa thấy rộng, biết lo xa, Kỹ thuật chung: viễn thị, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa, far field radiation pattern, đồ thị bức xạ trường xa, far-field analysis, phân tích trường xa, far-field diffraction pattern, hình nhiễu xạ trường xa, far-field pattern, hình...
  • điểm cực viễn, viễn điểm, điểm xa,
  • Idioms: to have a passion for doing sth, ham mê làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top