Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feast for the eyes” Tìm theo Từ (10.454) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.454 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the beast, thú tính (trong con người)
  • / fi:st /, Danh từ: bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, Nội động từ: dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, for sb's eyes only, chỉ dành cho một người đọc; tài liệu tuyệt mật
  • Danh từ: người hay điều kiện được hân hoan đón tiếp,
  • Ăn miếng trả miếng, mắt đền mắt (răng đền răng),
  • gây tổn thương cho mắt,
  • Thành Ngữ:, only have eyes for sb/have eyes only for sb, như eye
  • để đến kỳ thanh toán tới,
  • Thành Ngữ:, for the asking, chỉ cần hỏi thôi đã được cái mình muốn
  • cho một bản ghi, để lập hồ sơ,
  • Thành Ngữ:, for the future, n future
  • thay thuyền trưởng,
  • Thành Ngữ:, the least said the better, (tục ngữ) nói ít đỡ hớ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top