Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feed the fire” Tìm theo Từ (9.727) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.727 Kết quả)

  • bộ phận cấp phôi kiểu đĩa (quay),
  • mương cấp nước,
  • lực dẫn tiến,
  • phễu cấp liệu,
  • cấu dẫn tiến (máy phay), bánh răng dẫn tiến, bánh răng dẫn tiến, cơ cấu dẫn tiến,
  • bộ phân phối liệu, đầu (ống) cấp liệu,
  • loa tiếp sóng, primary feed horn phase pattern, đồ thị pha của loa tiếp sóng
  • đường cấp, đường cấp liệu, đường dẫn vào, băng chuyền, ống tiếp liệu, tuyến cung cấp, coolant feed line, đường cấp lạnh (tàu vũ trụ)
  • sân cho súc vật ăn, sân thả gia súc,
  • mũi cấp liệu, vòi cấp liệu, vòi phun cấp liệu, vòi phun tiếp liệu,
  • trục dẫn, vít me,
  • lò xo đẩy, lò xo dẫn tiến,
  • hộp chạy dao,
  • ống dẫn sóng vào, ống dẫn tiếp sóng,
  • bánh xe dẫn sợi (dệt), bánh răng của cơ cấu bước tiến,
  • sự cấp liệu bằng phao, sự tiếp dầu bằng phao,
  • bước tiến dao nhanh, sự ăn dao nhanh, sự chạy dao nhanh, sự cấp liệu nhanh,
  • kéo giấy bằng trục lăn, đẩy giấy bằng trục lăn,
  • bước tiến ngang, sự tiếp liệu,
  • cấp môi chất lạnh, sự cấp môi chất lạnh, liquid refrigerant feed, cung cấp môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant feed, sự cấp môi chất lạnh lỏng, refrigerant feed pump, bơm cấp môi chất lạnh, refrigerant feed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top