Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feel happy” Tìm theo Từ (1.371) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.371 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to feel cheap, (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở
  • Thành Ngữ:, to feel strange, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
  • / fi: /, Danh từ: tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...), học phí, lệ phí, di sản, quyền hưởng di sản, quyền thừa kế, (sử học) lãnh địa, thái ấp, Ngoại...
  • máy ghi bẵng lõi-lõi,
  • / i:l /, Danh từ: con cá chình; con lươn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm, Kinh tế: cá chình (con lươn), as slippery as an eel, trơn...
  • máy quay cuộn sang cuộn,
  • chúc mừng sinh nhật,
  • sự cấp không khí,
  • phí luật sư,
  • sống đáy tàu đổ bộ,
  • nhiên liệu hỗn hợp,
  • cẳng chân đã chế biến,
  • thức ăn từ sữa,
  • đèn chiếu hai cực,
  • phí dỡ hàng,
  • nhiên liệu dân dụng,
  • thùng sàng,
  • sống thả (tàu thủy),
  • cấu dẫn tiến biểu đồ, sự dẫn tiến biểu đồ,
  • sự dẫn tiến bằng cam, sự dẫn tiến bằng cam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top