Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Find fault” Tìm theo Từ (1.757) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.757 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to find fault with, không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc
  • Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • Thành Ngữ:, to find fault with sb, phê phán ai một cách gay gắt
  • / fɔ:lt /, Danh từ: sự thiếu sót; khuyết điểm, Điểm lầm lỗi; sự sai lầm, tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm), sự để mất hơi con mồi (chó săn), (địa lý,địa chất)...
  • / faɪnd /, Danh từ: sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, Ngoại động từ: thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được,...
  • ranh giới đứt gãy,
  • phay tạo vỉa, sự ghi sót, sự ghi sai (trên băng từ), đứt dãy (theo) mặt lớp, đứt gãy thuận vỉa, phay theo vỉa,
  • sự cố mở rộng,
  • phay vòng quanh,
  • đứt gãy ép,
  • đứt gãy ẩn,
  • đứt gãy chỉnh hợp,
  • kháng lỗi, fault-tolerant system, hệ kháng lỗi
  • bậc đứt gãy,
  • khối đứt gãy, fault block valley, thung lũng khối đứt gãy
  • vách đứng đứt gãy, sườn đứt gãy,
  • phức hệ đứt gãy,
  • máy dò chỗ hỏng, bộ báo sự cố, bộ dò chỗ hỏng, bộ phát hiện chỗ hỏng, bộ phát hiện chỗ hỏng,
  • góc dốc mặt đứt gãy,
  • máy dò khuyết tật, máy dò sự cố, máy đo khuyết tật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top