Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Follow in the footsteps of” Tìm theo Từ (28.619) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.619 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to follow the crowd, làm theo mọi người
  • chân nền đường đắp,
  • Thành Ngữ:, to follow the sea, làm nghề thuỷ thủ
  • / 'fɔlou /, Danh từ: cú đánh theo ( bi-a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), Ngoại động từ: Đi theo sau, theo nghề, làm nghề, Đi theo một con đường, Đi...
  • Thành Ngữ:, the proof of the pudding is in the eating, lửa thử vàng, gian nan thử sức
  • Thành Ngữ:, the man in the moon, chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn
  • người bên lề đường, người lang thang ngoài phố,
  • Thành Ngữ:, the fly in the ointment, con sâu làm rầu nồi canh
  • những trang vàng trong niên giám điện thoại,
  • Thành Ngữ:, in the long term ; in the short term, trong tương lai xa; trong tương lai gần
  • Thành Ngữ:, to be in the land of the living, sống, tồn tại
  • Thành Ngữ:, in the inmost ( secret ) recesses of the heart, o keep up heart
  • độ dị thể của vùng khuếch tán, độ không đồng nhất của vùng khuếch tán,
  • sự gia tăng giá cả sinh hoạt,
  • tình trạng tệ hại thêm của cán cân thanh toán,
  • điều kiện thư tín dụng,
  • Thành Ngữ:, niche in the temple of fame, quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top