Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foot the bill ” Tìm theo Từ (8.524) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.524 Kết quả)

  • tính tiền hóa đơn,
  • / ´fut¸hil /, danh từ, Đồi thấp dưới chân núi,
  • Thành Ngữ:, to foot ( meet ) the bill, thanh toán hoá đơn
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • Danh từ: người mộc mạc chân chất, nhạc dân gian,
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other foot, tình thế đã đảo ngược
  • máy xay hình cầu, máy nghiền bi, máy nghiền kiểu bi, máy xay hình cầu, Địa chất: máy nghiền bi, vibrating ball mill, máy nghiền bị rung (mài)
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • / fut /, Danh từ, số nhiều .feet: chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối, phút (đơn vị...
  • Địa chất: máy nghiền bi có lưới sàng kèm theo,
  • / bil /, Danh từ: cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) một loại phủ (búa dài) mũi quặp (vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi neo, mũi biển hẹp, Nội...
  • nền (đường) nửa đắp,
  • máy nghiền bị rung (mài),
  • Thành Ngữ:, on the wrong foot, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò
  • Địa chất: máy xay bi hình nón,
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, to fit the bill, thích hợp với thực tế
  • Thành Ngữ:, to ignore the bill, không xử, bác đơn
  • đổ đất đắp,
  • Thành Ngữ:, on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top