Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foot the bill ” Tìm theo Từ (8.524) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.524 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bear the bell, giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu
  • Thành Ngữ:, to put the shoe on the right foot, phê bình đúng, phê bình phải
  • Danh từ: (động vật học) con vạc,
  • điền vào những chỗ trống,
  • Thành Ngữ:, to carry the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
  • giấy bạc mỹ, tiền giấy mỹ,
  • hối phiếu được ký hậu, phiếu khoán có bảo lãnh,
  • Thành Ngữ:, butcher's bill, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh
  • hóa đơn có thuyết minh,
  • Danh từ: hai vở kịch (hoặc hai bộ phim) lần lượt được trình diễn,
  • hóa đơn tiền điện,
  • hối phiếu nhờ thu bill for collection,
  • ngân sách tài chính,
  • hối phiếu đối ngoại,
  • đơn tính vận phí, giấy kê vận phí, hoá đơn thuê tàu,
  • hối phiếu ký hậu của người thứ ba, hối phiếu ký phát ở nước ngoài, hối phiếu ký thác ở nước ngoài,
  • hối phiếu nội bộ,
  • bảng cân bằng hạt trong dịch đường, hối phiếu,
  • / ´lɔη¸bil /, danh từ, (động vật học) chim dẽ giun,
  • phiếu khoán ký danh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top