Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foot the bill ” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.829) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'rʌgbi /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục (như) rugby football,
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other foot, tình thế đã đảo ngược
  • / ´futid /, tính từ, có chân (dùng trong tính từ ghép), bare-footed, chân trần, four-footed, có bốn chân
  • / ˈfʊtˌbɔl /, Danh từ, (thể dục,thể thao): quả bóng đá, môn bóng đá, môn bóng bầu dục (nghĩa mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, american football , canadian...
  • Thành Ngữ:, as bald as an egg ( as a coot , as a billiard ball ), đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
  • / ´brigənd /, Danh từ: kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , desperado , footpad , freebooter , highwayman , hoodlum , marauder , outlaw , pillager , pirate , robber...
  • Thành Ngữ:, to foot ( meet ) the bill, thanh toán hoá đơn
  • / ´fut¸stu:l /, Danh từ: ghế để chân, god's footstool, Từ đồng nghĩa: noun, footstool of the almighty, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ...
  • Thành Ngữ:, on the wrong foot, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò
  • Thành Ngữ:, he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot, chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
  • / ´fut¸laits /, Danh từ số nhiều (sân khấu): Đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên, to get across the footlights,...
  • Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly disguised lob completely wrong-footed her opponent,...
  • / ˈwɜrldˈklæs, ˈwɜrldˈklɑs /, Tính từ: cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới, a world-class footballer, một cầu thủ bóng đá tầm cỡ thế giới
  • như web-footed,
  • Thành Ngữ:, to be on the books of a football team, được tuyển làm cầu thủ cho một đội bóng đá
  • / kwɔ'dreniəl /, Tính từ: kéo dài trong bốn năm, xảy ra bốn năm một lần, xuất hiện bốn năm một lần, the quadrennial international football world championship tournament, giải vô địch...
  • như first-foot,
  • / ¸flæt´futid /, Tính từ: (y học) có bàn chân bẹt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất quyết, cứng rắn, bắt được quả tang, he came out flat-footed for the measure, nó nhất quyết...
  • mil-foot,
  • Thành Ngữ:, to catch flat-footed, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bất chợt tóm được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top