Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fords” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • thức ăn nhanh,
  • số chỉ dạng giấy,
  • mẫu tự do,
  • nếp xương búa(trước và sau),
  • dạng địa hình, dạng địa hình,
  • Danh từ: các giáo sĩ cao cấp của giáo hội anh tại thượng nghị viện anh,
  • Danh từ: từ cấm kỵ (những từ có thể bị một số người coi là có tính chất xúc phạm hoặc khiếm nhã),
"
  • Danh từ, số nhiều: những thức ăn bảo vệ sức khoẻ (có những vitamin chủ yếu),
  • Danh từ: dây thanh âm (bộ phận phát ra tiếng của thanh quản), dây thanh âm (nếp thanh âm),
  • dạng (giấy) liên tục, mẫu (giấy) liên tục, giấy tiếp liên tục,
  • dạng địa hình, dạng địa hình,
  • thức ăn chín đã nấu sẵn,
  • ván khuôn tự di động, ván khuôn di động,
  • ván khuôn lề đường,
  • ván khuôn đường phố,
  • Thành Ngữ:, warm words, lời nói nặng
  • ván khuôn tháo lắp được,
  • ván khuôn dầm,
  • thực phẩm chế biến sẵn,
  • ván khuôn, côppha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top