Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Forword” Tìm theo Từ (325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (325 Kết quả)

  • chất hàng kỳ hạn sau,
  • sóng tiến, sóng tới,
  • cước phí trả sau,
  • góc vểnh (cánh máy bay),
  • thiết kế xe để cabin rộng,
  • con chạy tiến,
  • mớn nước mũi tàu,
  • hồi tiếp về phía trước,
  • cáp buộc mũi, dây cheo mũi,
  • kênh lan chuyển tiếp, kênh lan hướng phía trước,
  • thị trường chứng khoán cố định, thị trường ngoại hối kỳ hạn,
  • bán ngoại hối kỳ hạn, sự bán ngoại hối kỳ hạn,
  • chu trình chuyển động lên trước,
  • nhớ và chuyển tiếp, sfu (store-and-forward unit ), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and forward unit (sfu/su), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and-forward line, đường...
  • số lỗ mang qua kỳ trước,
  • tín hiệu chuyển tiếp vòng, tín hiệu nhắc lại,
  • giao ngay để đáp ứng kỳ hạn, giao ngay để đáp ứng kỳ hạn (trong giao dịch mua bán kỳ hạn),
  • Thành Ngữ:, to come forward, d?ng ra; xung phong; ra trình di?n
  • Thành Ngữ:, to carry forward, đưa ra phía trước
  • ván khuôn, ván khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top