Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get back on one” Tìm theo Từ (9.778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.778 Kết quả)

  • trở lại đúng hướng,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Nghĩa chuyên ngành: hy vọng vào, phụ thuộc vào, nhờ vào, Từ đồng nghĩa: verb, assume , believe in , be sure about , bet on , build on , count on , gamble on , lean...
  • Thành Ngữ:, to get on, lên, trèo lên
  • ướt trên ướt, ướt trong ướt,
  • bù một, phần bù theo một,
  • Thành Ngữ:, on the rack, lâm vào cảnh khốn khổ, lâm vào cảnh đau đớn dữ dội (về tinh thần, về thể xác)
  • Đặt ngược, việc đặt nhiệt kế ở nhiệt độ thấp hơn khi tòa nhà không có người để giảm sự tiêu thụ nhiệt lượng. cũng dùng để chỉ việc đặt nhiệt kế ở nhiệt độ cao khi tòa nhà không có...
  • / ´set¸bæk /, Danh từ: sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại, dòng nước ngược, chỗ thụt vào (ở tường...), Kinh tế: sự xuống...
  • / 'bækset /, Danh từ: dòng nước ngược, sự thất bại, dòng nước ngược, dòng xoáy,
  • Thành Ngữ:, get/have one's own back ( on somebody ), trả được thù của mình
  • dòng nước ngược,
  • Thành Ngữ:, to get a pat on the back, được khen ngợi
  • đưa một đường ống vào hoạt động,
  • Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
  • cột sống,
  • cho thuê,
  • Thành Ngữ:, to let on, (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
  • Thành Ngữ:, to set on, khích, xúi
  • mặt côn phụ (bánh răng côn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top