Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give a note for” Tìm theo Từ (9.743) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.743 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
  • Thành Ngữ:, not give a toss, không hề quan tâm, để ý
  • người mua quyền chọn bán,
  • Thành Ngữ:, not give a red cent for something, không đáng đồng xu
  • người mua quyền chọn mua,
  • Thành Ngữ:, not care/give a rap, (thông tục) cóc cần, không chú ý tí nào
  • / ´nouz¸daiv /, danh từ, sự bổ nhào, sự xuống giá đột ngột, sự nhậu nhẹt/đánh chén, Từ đồng nghĩa: verb, drop , go down , pitch , plunge , spill , topple , tumble , dive , plummet ,...
  • xe ghìm đầu khi phanh gấp, chúi đầu, phanh bị đâm,
  • Thành Ngữ:, not care/give a fuck, đếch cần
  • tang dao,
  • bớt giá, cho chiết khấu,
  • gọi điện thoại,
  • Thành Ngữ:, to give a stone for bread, giúp đỡ giả vờ
  • ghi vội,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • sự bổ nhào với tốc độ tối đa,
  • không hoặc,
  • cho gia hạn một năm,
  • Thành Ngữ:, to give a gasp, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top