Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give credence to” Tìm theo Từ (12.091) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.091 Kết quả)

  • vòng nối chiếm giữ, vòng nối hiện hữu, vòng cảm biến trước,
  • phanh theo nhịp (nhấn thả),
  • bảo đảm trả tiền hàng, sự bảo đảm thanh toán,
  • Danh từ: lý thuyết cho rằng máu và thịt chúa jesu có thực trong bánh và rượu thánh,
  • Danh từ (thông tục): sự tố cáo, sự phát giác, Đồ bán rẻ; đồ cho không, Tính từ: rất rẻ, rất hạ...
  • Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
  • bốc ra, sản ra, Kỹ thuật chung: bốc lên, phát ra, sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, beam , belch , effuse , emanate , emit , exhale , exude , flow , give forth , give...
  • , give umbrage ; take umbrage ( at something ), (đùa cợt) làm mếch lòng (làm cho ai cảm thấy bị xúc phạm, bị coi (thường)), he took umbrage at my remarks and left, nó mếch lòng vì những nhận xét của tôi và ra về,...
  • cho (người môi giới) vay tiền cổ phiếu để kiếm lời, giao cho phí triển hoãn giao dịch (cổ phiếu),
  • nhường đường,
  • Thành Ngữ:, to give the law to somebody, bắt ai phải làm theo ý mình
  • Thành Ngữ:, to give ( lend ) an ear to, lắng nghe
  • / givΛp /, sự chia hoa hồng,
  • thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó, nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • sụp xuống, đổ xuống, ráng sức chèo (đạo hàng), sụp đổ,
  • Thành Ngữ:, to lend ( give ) countenance to somebody, ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai
  • Thành Ngữ:, to give to the public ( world ), công b?
  • Thành Ngữ:, to give the dust to somebody, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top