Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give grounds for” Tìm theo Từ (5.832) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.832 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, not care / give tuppence for somebody / something, coi không đáng một xu
  • cơ chế "xin-cho",
  • để khe hở cho,
  • nhường đường,
  • Thành Ngữ:, to give away, cho
  • Thành Ngữ: hoàn lại, trả lại, trở về, to give back, hoàn l?i, tr? l?i
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • gọi điện thoại,
  • không giao được mặt bằng,
  • Thành Ngữ:, give/receive odds, chấp
  • Cụm động từ: mất niềm tin hoặc ngừng tin tưởng vào ai, điều gì, mất đi niềm hy vọng,
  • Thành Ngữ:, to give up, bỏ,từ bỏ,bỏ cuộc
  • nhường đường, Thành Ngữ:, to give way, nhu?ng b?; ch?u thua
  • Thành Ngữ:, to give mouth, sủa; cắn (chó)
  • Thành Ngữ:, to give out, chia, phân ph?i
  • đường mặt đất-mặt đất,
  • ngư trường,
  • Danh từ: bã cà phê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top