Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give over to” Tìm theo Từ (12.982) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.982 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to crow over, chiến thắng (quân thù...)
  • Thành Ngữ:, to do over, làm l?i, b?t d?u l?i
  • Thành Ngữ:, to deliver over, giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
  • Thành Ngữ:, to freeze over, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng
  • chảy tràn,
  • Thành Ngữ:, to laugh over, cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì)
  • tán đinh,
  • Thành Ngữ:, to win over, lôi kéo về
  • Thành Ngữ:, to brim over, tràn đầy
  • Thành Ngữ:, to ride over, thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)
  • Thành Ngữ:, to stop over, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) (như) stop off
  • Thành Ngữ: lắp vào, lồng vào, to slip over, nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...)
  • Thành Ngữ:, to come over, vu?t (bi?n), bang (d?ng...)
  • lật, nghiêng, lật ngược, Thành Ngữ:, to tip over, lật ngược
  • Thành Ngữ:, to lie over, hoãn
  • Thành Ngữ:, to walk over, (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ
  • Thành Ngữ:, to roll over, lăn mình, lăn tròn
  • Thành Ngữ:, to pull over, kéo s?p xu?ng; kéo (áo n?t...) qua d?u
  • Thành Ngữ:, to take over, chuy?n, ch?, dua, d?n qua (du?ng, sông...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top