Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give over to” Tìm theo Từ (12.982) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.982 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bowl over, đánh đổ, đánh ngã
  • Thành Ngữ:, to endorse over, chuyển nhượng (hối phiếu...)
  • Thành Ngữ:, to watch over, trông nom, canh gác
  • Thành Ngữ:, to try over, thử (một khúc nhạc)
  • Thành Ngữ:, to give lessons in, dạy (môn gì)
  • Thành Ngữ:, to give somebody hot, m?ng m? ai, x? v? dánh d?p ai
  • Thành Ngữ:, to give somebody beans, (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai
  • Thành Ngữ:, to live up to, sống theo
  • Thành Ngữ:, give voice to something, biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)
  • Thành Ngữ:, to give a back, back
  • Thành Ngữ:, to give somebody hell, đày đoạ ai, làm ai điêu đứng
  • Thành Ngữ:, to give somebody rats, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi bới ai, la mắng ai
  • / 'ouvə /, Danh từ: (thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng, (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, Giới từ: lên; lên trên, bên trên, khắp; trên khắp,...
  • Thành Ngữ:, to give ( throw ) tongue, nói to
  • Thành Ngữ:, to give a gasp, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
  • Thành Ngữ:, to give full measure, cung cấp đủ lượng cần thiết
  • Thành Ngữ:, to give the bucket, đuổi ra không cho làm, sa thải
  • sự không thông báo trước,
  • được sử dụng tốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top