Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give testimony” Tìm theo Từ (432) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (432 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to give somebody the gate, đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
  • Thành Ngữ:, to give someone a fit, làm ai ngạc nhiên
  • Thành Ngữ:, to give someone line enough, tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)
  • Thành Ngữ:, to give someone the works, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) dánh dòn ai
  • Thành Ngữ:, to give the game away, làm lộ bí mật
  • Thành Ngữ:, to give shape to something, diễn đạt cái gì một cách rõ ràng
  • Thành Ngữ:, to give somebody a ride, o take somebody for a ride
  • viện trợ không hoàn lại,
  • cá hãm di động của giá chuyển hướng,
  • tấm lái nằm ngang,
  • tời 5 trục,
  • trục bậc năm,
  • mã năm mức,
  • Danh từ số nhiều: cổ phần lãi năm phần trăm,
  • thang biểu năm điểm,
  • kế hoạch 5 năm,
  • Thành Ngữ:, to live close, sống dè xẻn
  • Thành Ngữ:, to live down, để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà
  • Thành Ngữ:, give somebody/get a rocket, (thông tục) quở trách, mắng ai/bị quở trách nghiêm khắc
  • Thành Ngữ:, to give something a miss, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top