Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give thought to” Tìm theo Từ (12.500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.500 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to give somebody hot, m?ng m? ai, x? v? dánh d?p ai
  • Thành Ngữ:, to give somebody beans, (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai
  • Thành Ngữ:, to run throught, ch?y qua
  • Thành Ngữ:, to live up to, sống theo
  • Thành Ngữ:, give voice to something, biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)
  • Thành Ngữ:, to give a back, back
  • Thành Ngữ:, to give somebody hell, đày đoạ ai, làm ai điêu đứng
  • Thành Ngữ:, to give somebody rats, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi bới ai, la mắng ai
  • Thành Ngữ:, to give ( throw ) tongue, nói to
  • Thành Ngữ:, to give a gasp, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
  • Thành Ngữ:, to give full measure, cung cấp đủ lượng cần thiết
  • Thành Ngữ:, to give the bucket, đuổi ra không cho làm, sa thải
  • sự không thông báo trước,
  • được sử dụng tốt,
  • Thành Ngữ:, to live close, sống dè xẻn
  • Thành Ngữ:, to live down, để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà
  • Thành Ngữ:, to live and let live, sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • Thành Ngữ:, nine to five, theo giờ hành chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top