Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give thought to” Tìm theo Từ (12.500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.500 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to give the law to somebody, bắt ai phải làm theo ý mình
  • Thành Ngữ:, to give ( lend ) an ear to, lắng nghe
  • / givΛp /, sự chia hoa hồng,
  • thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó, nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • sụp xuống, đổ xuống, ráng sức chèo (đạo hàng), sụp đổ,
  • Thành Ngữ:, to lend ( give ) countenance to somebody, ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai
  • Thành Ngữ:, to give to the public ( world ), công b?
  • Thành Ngữ:, to give the dust to somebody, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai
  • Thành Ngữ:, to give a lie to sth, chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)
  • / ðəʊ /, cách viết khác tho, Liên từ: (dùng ở đầu câu biểu thị sự trang trọng) dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, (dùng để đưa ra một mệnh đề ở cuối một câu) tuy vậy, thế...
  • Thành Ngữ:, to get through, di qua, chui qua, vu?t qua; làm trôi qua (th?i gian)
  • Thành Ngữ:, to weather through, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
  • xuyên thủng, khoan lỗ suốt,
  • Thành Ngữ:, to carry through, hoàn thành
  • Thành Ngữ:, to huddle through, (như) to huddle over
  • Thành Ngữ:, to put through, hoàn thành, làm tr?n, làm xong xuôi, th?c hi?n th?ng l?i (công vi?c gì)
  • Thành Ngữ:, to come to nought, thất bại, không có kết quả, mất hết
  • Thành Ngữ:, to fall through, h?ng, th?t b?i; không di d?n k?t qu? nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top