Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go secretly” Tìm theo Từ (732) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (732 Kết quả)

  • Danh từ: tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát, it's no-go, (thông tục) thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi, không lọt,...
  • / ´sentri¸gou /, danh từ, nhiệm vụ đi đi lại lại trong khi canh gác,
  • truyền tới, Kinh tế: sự được phép làm, xin đánh gởi ngay, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, advance , begin ,...
  • hàng không bán được,
  • bán giá rẻ,
  • áp dụng hệ thống mét, áp dụng mét hệ,
  • Thành Ngữ:, go phut, ngừng hoạt động; bị hỏng
  • Thành Ngữ: bắt đầu phát hành cổ phiếu ở sở giao dịch (chứng khoán), đi vào sở giao dịch, go public, cổ phần hoá (một công ty)
  • Thành Ngữ:, go spare, trở nên rất bực mình, trở nên rất khó chịu
  • đi đến (lệnh), Kỹ thuật chung: đi tới,
  • đi vòng, trở vát, trở buồm,
  • / ´goubi¸twi:n /, Danh từ: người trung gian, người làm mối, người môi giới, Kinh tế: người môi giới (giao dịch), người trung gian, người trung gian...
  • / ´gou¸bai /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, to give sb the go-by, không thèm nhìn, xem thường, cut , rebuff , spurn
  • máy nạo ống, chốt hãm, dao nạo, dụng cụ nạo, vật đưa xuống,
  • Danh từ (thông tục): lúc xuất phát, lúc bắt đầu, Điểm xuất phát,
  • 1. thả ra, 2. để nguyên, 3. từ bỏ, 4. (khẩu ngữ) Để nguyên đấy!; hãy thả ra!,
  • mố vùi, mố vùi,
  • thỏa ước bí mật,
  • hội viên ẩn danh, hội viên hùn vốn, hội viên xuất vốn,
  • Danh từ: thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm (của một hãng), (thông tục) sự thật (bí mật..) mà mình không muốn tiết lộ, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top