Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Good buddy” Tìm theo Từ (1.869) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.869 Kết quả)

  • gỗ xẻ, gỗ xẻ,
"
  • hàng bổ trợ,
  • hàng sung công, hàng tịch thu,
  • tủ hút, chụp hút,
  • hàng mốt, hàng thời trang,
  • Danh từ: thức ăn có sẳn lấy ngay được, Tính từ: thuộc thức ăn có sẵn lấy ngay được, thực phẩm ăn liền,
  • thanh gỗ hàng rào, hàng rào gỗ,
  • gỗ đun,
  • khay thức ăn,
  • chuỗi thức ăn, một chuỗi các sinh vật, mỗi loài sẽ lấy thành viên kế tiếp, thấp hơn trong chuỗi làm nguồn thức ăn.
  • henthức ăn,
  • chi phí thực phẩm, tiền chợ,
  • sự cân bằng dinh dưỡng,
  • sự tạo hình thực phẩm,
  • sự kết đông thực phẩm, kết đông thực phẩm, food freezing plant, hệ thống kết đông thực phẩm
  • máy kết đông thực phẩm,
  • sự kiểm tra thực phẩm,
  • thực phẩm nhiễm độc,
  • buồng thực phẩm,
  • người đóng gói thực phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top