Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Goosy” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • mặt cắt (hình) cổ ngỗng,
  • hàng hóa không mua bán,
  • Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa: noun, bootless errand , fool 's errand , lost cause , merry chase , red herring , snipe hunt...
  • dao đầu cong,
  • dao đầu cong, dao đầu uốn,
  • bánh rán (chân ngỗng),
  • patê gan ngỗng,
  • cần cẩu dạng cổ cò,
  • bộ nối xiết bằng tay,
  • Thành Ngữ:, to cook somebody's goose, (từ lóng) chắc chắn rằng ai sẽ thất bại
  • đèn đọc sách xoay được (cổ ngỗng),
  • Thành Ngữ:, to cook sb's goose, chắc chắn rằng ai sẽ bị thất bại
  • Thành Ngữ:, can't say bo to a goose, nhát như cáy
  • Thành Ngữ:, sauce for the goose is sauce for the gander, cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
  • Thành Ngữ:, as stupid as a donkey ( a goose , an owl ), ngu như lừa
  • Thành Ngữ:, to kill the goose that lays the golden egg, tham lợi trước mắt
  • Thành Ngữ:, what's sauce for the goose is sauce for the gander, cái gì áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
  • Thành Ngữ:, what is sauce for the goose is sauce for the gander, (tục ngữ) cái gì áp dụng cho một người cũng áp dụng được cho người khác trong trường hợp tương tự
  • Thành Ngữ:, to swim to the bottom like a stone ( like tailor's goose ), (đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top