Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grim reaper” Tìm theo Từ (2.521) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.521 Kết quả)

  • lưỡi cưa mũi doa,
  • máy mài sắc mũi doa,
  • mũi dao phay,
  • vành nong,
  • mũi doa siêu tinh,
  • bộ đọc mã thông báo,
  • thiết bị đọc mã sọc,
  • / 'kri:mə /, Danh từ: Đĩa dùng để gạn kem,
  • / ´kri:sə /, Cơ khí & công trình: đe uốn mép,
  • / ´dreipə /, Danh từ: người bán vải, người bán hàng vải, Kinh tế: người bán vải vóc,
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ khuếch đại tần cao; bộ làm nhọn xung,
  • / ´helpə /, Danh từ: người giúp đỡ, người hỗ trợ, người giúp việc, Ô tô: đầu máy phụ, Kỹ thuật chung: người...
  • / ´hi:tə /, Danh từ: bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục, Toán & tin: (vật lý ) dụng cụ...
  • / ´reipiə /, Danh từ: thanh kiếm mỏng, thanh trường kiếm, rapier wit, (thuộc ngữ) trí thông minh sắc sảo
  • / rɪ'per /, hình thái từ: Danh từ: sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục lại (cái gì bị hư hỏng..), sự sửa chữa, sự uốn nắn (sai lầm..),...
  • / ´li:də /, Danh từ: lãnh tụ, người lãnh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ kiện), bài báo chính, bài xã luận lớn, con...
  • / ´li:kə /, Kỹ thuật chung: chỗ rò, Kinh tế: đồ hộp không kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top