Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Growl ” Tìm theo Từ (230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (230 Kết quả)

  • Danh từ: người trồng cây ăn quả,
  • (sự) tăng trưởng dồi dào,
  • quỹ tăng trưởng,
  • mô hình tăng trưởng,
  • sự suy thoái về tăng trưởng (kinh tế),
  • cổ phiếu tăng trưởng, chứng khoán tăng trưởng,
  • đường xoắn ốc lớn lên,
  • thuyết tăng trưởng,
  • tăng trưởng bắt chước,
  • sự sinh trưởng đồng kích thước,
  • tăng trưởng vi sinh, sự gia tăng gấp bội của những vi sinh vật như vi khuẩn, tảo, tảo cát, phiêu sinh vật và nấm.
  • phát triển nấm mốc,
  • tăng trưởng doanh số,
  • sự tăng trưởng mức cung,
  • (sự) sinh trưởng đồng thời,
  • bướu xoắn thớ,
  • bướu xoắn thớ,
  • / grou /, Nội động từ: mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên,...
  • / ´houm¸groun /, tính từ, sản xuất ở trong nước, nội (sản phẩm, sản vật...)
  • Tính từ: có trồng cỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top