Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hail”” Tìm theo Từ (1.647) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.647 Kết quả)

  • bệnh tóc dòn,
  • thanh treo (để chọn con thịt),
  • / ´leg¸beil /, danh từ, sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát, to give a leg-bail, chạy trốn, tẩu thoát
  • đại giảng đường,
  • buồm hình thang,
  • Danh từ: xe mang thư, như letter-carrier,
  • / ´meil¸plein /, danh từ, máy bay thư,
  • thông báo thư, thông báo thư điện tử, thư điện tử, electronic mail message, thông báo thư điện tử, electronic mail message, nội dung thư điện tử, electronic mail message, thông báo thư điện tử
  • đường dẫn thư, đường gửi thư,
  • chương trình gửi thư, chương trình gửi nhận email, chương trình gửi nhận thư,
  • sự nghiên cứu thị trường qua bưu điện,
  • toa xe bưu vụ, toa bưu chính, toa bưu điện,
  • địa chỉ thư,
  • hạn chót nhận bưu kiện trong tuần, ngày gởi bưu điện,
  • danh từ, hòm thư, lỗ bỏ thư vào hòm thư, Địa chỉ bí mật,
  • Danh từ: (thông tục) nhà trí thức, người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển,
  • gian đặt máy, buồng máy, gian máy, buồng máy, phòng máy,
  • Danh từ: mây ty, cỏ tháp bút,
  • thanh giao hội,
  • dàn treo chuyển tải con thịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top