Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Half- tone” Tìm theo Từ (1.432) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.432 Kết quả)

  • / 'hɑ:ftræk /, dùng xích ở bánh sau (xe cộ, máy kéo...), Danh từ: (quân sự) xe có bánh xe đằng trước và xích đằng sau; xe háp-trắc
  • giữa hành trình, nửa khoảng chạy,
  • nửa giàn,
  • / 'hɑ:ftru:θ /, danh từ, bản tường thuật nửa sự thật,
  • lớp bán hấp thụ,
  • / 'hɑ:f'vɔli /, danh từ, (thể dục,thể thao) cú đá nửa nảy, cú đạp nửa nảy (khi quả bóng vừa chạm xuống đất nẩy lên), ngoại động từ, (thể dục,thể thao) đá nửa nảy, đạp nửa nảy (quả bóng),...
  • nửa vòng đệm,
  • nửa bước sóng, nửa sóng, half-wave antenna, ăng ten nửa bước sóng, first fresnel half-wave zone, vùng nửa sóng fresnel đầu tiên, half wave potential, thế nửa sóng, half-wave...
  • cửa ống lót,
  • / 'hɑ:fmail /, Danh từ: nửa dặm,
  • / 'hɑ:f'nout /, danh từ, (âm nhạc) nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng ( (cũng) minim),
  • đai ốc nửa,
  • / 'hɑ:f'pei /, Danh từ: nửa lương, Kỹ thuật chung: nửa lương, nửa tiền công, Kinh tế: nửa lương, to be placed on half-pay,...
  • nửa bóng tối, nửa che bóng,
  • nửa hình sin,
  • nửa sống,
  • nửa thời gian sống, chu kì bán hủy, chu kì bán rã,
  • nửa tiền lương,
  • sự xoay lật nửa vòng, sự lật ngửa,
  • bán nguyệt, hình bán nguyệt, file , half round, giũa bán nguyệt, half round bastard file, dũa bán nguyệt mịn, half-round body file, giũa thân hình bán nguyệt, half-round chisel, đục bán nguyệt, half-round edge, mép lượn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top