Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a full plate” Tìm theo Từ (9.644) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.644 Kết quả)

  • màu đậm (khó nhìn xuyên qua), sợi mờ (fd),
  • sóng đầy đủ,
  • tấm vòm miệng,
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • tấm đệm,
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • Thành Ngữ:, pride will have a fall, (t?c ng?) trèo cao ngã dau
  • mặt phẳng không,
  • Idioms: to have a full order -book, có một sổ đặt mua hàng dày đặc
  • Thành Ngữ:, to have a slate loose, hâm hâm, gàn
  • Idioms: to have a delicate palate, sành ăn
  • Thành Ngữ:, to have a late night, đi ngủ trễ, ngủ muộn
  • sự chỉnh lưu có sóng đầy, sự chỉnh lưu toàn sóng,
  • bộ nắn điện nguyên sóng,
  • sự điều khiển toàn sóng,
  • cầu toàn sóng,
  • bộ rung toàn sóng,
  • bộ khuếch đại toàn sóng,
  • bộ chỉnh lưu toàn sóng,
  • sóng phảng, sóng phẳng, plane wave front, mặt sóng phẳng, uniform plane wave, sóng phẳng đều, uniform plane wave, sóng phẳng đồng nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top