Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have no taste for” Tìm theo Từ (6.846) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.846 Kết quả)

  • giá trị trường bình ổn,
  • không ghi thời hạn,
  • chưa giao hàng,
  • không đặt thế,
  • Thành Ngữ:, no flowers, xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)
  • Thành Ngữ:, no object, không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)
  • cấm đậu xe,
  • không bóng,
  • Thành Ngữ:, no sir  !, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) chắc chắn là không
  • Idioms: to have no acknowledgment of one 's letter, không báo có nhận thư
  • Idioms: to have no concern in an affair, không có lợi gì trong một việc nào
  • Idioms: to have solid grounds for supposing, có cơ sở vững chắc để cho rằng
  • Idioms: to have a contempt for sth, khinh thường việc gì
  • Idioms: to have a mania for football, say mê bóng đá
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • Idioms: to have a reputation for courage, nổi tiếng can đảm
  • Idioms: to have a genius for business, có tài kinh doanh
  • Idioms: to have a gift for mathematics, có năng khiếu về toán học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top