Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “High hand” Tìm theo Từ (7.804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.804 Kết quả)

  • băng cao, dải cao (tần số),
  • miền cao, vùng cao,
  • cát thạch anh,
  • cửa mở bên phải,
  • Thành Ngữ:, with a high hand, h?ng hách; kiêu cang, ng?o m?n
  • Thành Ngữ:, high and dry, (nói về tàu bè) bị mắc cạn
  • Phó từ: khắp nơi; mọi nơi mọi chỗ, they searched high and low but could not find his cuff links, họ tìm khắp nơi mà không thấy khuy măng sét của anh ta đâu.
  • Thành Ngữ:, high and mighty, vô cùng kiêu ngạo
  • sự phun cát thủy lực (đúc),
  • / hai /, Tính từ: cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ,...
  • bể lọc cát nhanh,
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • băng tần uhf, dải tần uhf, dải siêu tần,
  • Thành Ngữ:, high days and holidays, nh?ng d?p h?i hè dình dám
  • hàng tốt giá rẻ,
  • giá cao nhất và giá thấp nhất (cổ phiếu, chứng khoán),
  • chạy với tốc độ nhanh, truyền lực trực tiếp tốc độ cao,
  • nước cao lúc thủy triều lên,
  • / hænd /, Danh từ: tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top